Characters remaining: 500/500
Translation

eastern red cedar

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "eastern red cedar" (cây tuyết tùng đỏ miền đông) một danh từ trong lĩnh vực thực vật học. Đây một loại cây thuộc họ tuyết tùng, tên khoa học Juniperus virginiana. Loại cây này thường được tìm thấykhu vực miền đông Bắc Mỹ, đặc biệt các bang như Virginia, Kentucky, Tennessee.

Đặc điểm sử dụng
  • Đặc điểm: Cây tuyết tùng đỏ miền đông thường vỏ cây màu nâu đỏ, hình kim quả giống như quả bồ đề nhỏ. Cây có thể cao từ 10 đến 15 mét thường sống rất lâu, có khi lên đến hàng trăm năm.
  • Sử dụng: Gỗ của cây này rất bền, mùi thơm đặc trưng thường được dùng để làm đồ nội thất, tủ quần áo, thậm chí trong xây dựng. Ngoài ra, cây cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như tinh dầu.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản: "The eastern red cedar is known for its durability and aromatic wood." (Cây tuyết tùng đỏ miền đông nổi tiếng với độ bền gỗ mùi thơm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Many artisans prefer working with eastern red cedar due to its resistance to decay and insect damage." (Nhiều nghệ nhân thích làm việc với cây tuyết tùng đỏ miền đông nhờ vào khả năng chống mục nát hư hại do côn trùng.)
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cedar: từ chỉ chung về các loại cây tuyết tùng.
  • Juniper: Cũng thuộc họ cây kim, nhưng không phải tất cả các loại juniper đều cedar.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Cedar chest": Tủ gỗ làm từ gỗ tuyết tùng, thường được dùng để bảo quản quần áo đồ vật nhạy cảm với ẩm ướt.
  • "To be in the woods": Mặc dù không liên quan trực tiếp đến cây tuyết tùng đỏ miền đông, cụm từ này thường được dùng để chỉ việctrong tình huống khó khăn hoặc bị lạc lối.
Kết luận

Tóm lại, "eastern red cedar" một loại cây quan trọng trong môi trường tự nhiên kinh tế, đặc biệtmiền đông Bắc Mỹ.

Noun
  1. (thực vật học) Cây tuyết tùng đỏ miền đông

Comments and discussion on the word "eastern red cedar"